Tham khảo Music Box (album của Mariah Carey)

  1. 1 2 Nickson 1998, tr. 104
  2. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  3. "Australiancharts.com – Mariah Carey – Music Box". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  4. "Austriancharts.at – Mariah Carey – Music Box" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  5. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  6. “RPM 100 Albums”. RPM. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017. 
  7. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015. 
  8. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  9. "Dutchcharts.nl – Mariah Carey – Music Box" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  10. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  12. “Les "Charts Runs" de chaque Album Classé” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “Mariah Carey - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  15. "Top 40 album DVD és válogatáslemez-lista – 1994. 21. hét" (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  16. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  17. “Top National Sales” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017. 
  18. “マライア・キャリーのアルバム売り上げランキング” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. "Charts.nz – Mariah Carey – Music Box". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  20. "Norwegiancharts.com – Mariah Carey – Music Box". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  21. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  22. "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 13 tháng 10 năm 2015.
  23. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  24. "Swedishcharts.com – Mariah Carey – Music Box". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  25. "Swisscharts.com – Mariah Carey – Music Box". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  26. "Mariah Carey | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.
  27. "Official R&B Albums Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập 21 tháng 10 năm 2015.
  28. "Mariah Carey Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  29. "Mariah Carey Chart History (Top R&B/Hip-Hop Albums)". Billboard. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  30. “Best-selling Albums”. Austriancharts.at (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. Bản mẫu:Chú thich sách
  32. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Albums 1993”. ARIA. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017. 
  33. “Top 100 Albums of 1993”. RPM. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  34. “Jaaroverzichten - Album 1993” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. “Eurochart Hot 100 Albums 1993” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017. 
  36. “1993年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Top Selling Albums of 1993”. RIANZ. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  38. “Topp 40 Album Julen 1993” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “Najlepiej sprzedające się albumy w W.Brytanii w 1993r” (bằng tiếng Polish). Z archiwum...rocka. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. 1 2 “1993 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  41. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Albums 1994”. ARIA. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  42. “Jahreshitparade Alben 1994” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Top 100 Albums of 1994”. RPM. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  44. “Jaaroverzichten - Album 1994” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “European Top 100 Albums 1994” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017. 
  46. “Classement Albums - année 1994” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “Top 100 Album-Jahrescharts 1994” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “Gli album più venduti del 1994”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015. 
  49. “1994年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Top Selling Albums of 1994”. RIANZ. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  51. “Topp 40 Album Vår 1994” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Topp 40 Album Vår 1994” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “Topp 40 Album Sommer 1994” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “Top Disco”. Top Disco Blog. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2014. 
  55. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 1994” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Swiss Year-end Charts 1994”. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  57. “Najlepiej sprzedające się albumy w W.Brytanii w 1994r” (bằng tiếng Polish). Z archiwum...rocka. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. 1 2 “1994 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  59. Ryan, Gavin (2011). Australia's Music Charts 1988–2010. Mt. Martha, VIC, Australia: Moonlight Publishing. 
  60. “Rapports annueles 1995” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. “Jaaroverzichten - Album 1995” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  62. “European Top 100 Albums 1995” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017. 
  63. “1995 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015. 
  64. “Greatest of All Time — Billboard 200”. Billboard. Prometheus Global Media. 12 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2015. 
  65. “ARIA Charts – Accreditations – 2011 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập 2010. 
  66. “The Music Australia Loved”. Sydney Morning Herald. Ngày 1 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2014. 
  67. “Austrian album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập 2013.  Nhập Mariah Carey vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Music Box vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  68. “Brasil album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos. Truy cập 2013. 
  69. “Canada album certifications – Mariah Carey – Music Box”. Music Canada. Truy cập 2010. 
  70. 1 2 “Finland album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 2010. 
  71. “France album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập 2013. 
  72. “Gold-/Platin-Datenbank (Mariah Carey; 'Music Box')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập 2010. 
  73. “Japan album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Truy cập 2013.  Chọn 2011年月 trong menu thả xuống
  74. Dean Scapolo (2007). The Complete New Zealand Music Charts 1966-2006. RIANZ. ISBN 978-1-877443-00-8
  75. “Norwegian album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  76. “Solo Exitos 1959-2002 Ano A Ano: Certificados 1991-1995”. Solo Exitos 1959-2002 Ano A Ano. 
  77. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Mariah Carey; 'Music Box')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập 2010. 
  78. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập 2013. 
  79. “Britain album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 2010.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Music Box vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  80. “American album certifications – Mariah Carey – Music Box” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập 2010.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  81. Paul Grein (16 tháng 10 năm 2013). “Miley Cyrus Twerks Her Way to... 9th Place?”. Chart Watch (Yahoo). 
  82. “BET.com Exclusive: Mariah Celebrates 20 Years; Thanks Fans”. Black Entertainment Television. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2010. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Music Box (album của Mariah Carey) http://austriancharts.at/90er_album.asp http://austriancharts.at/year.asp?id=1994&cat=a http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.smh.com.au/federal-politics/society-and... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1995&cat... http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119....